
BẢNG AN SAO HOÁ
THIÊN CAN | HOÁ LỘC | HOÁ QUYỀN | HOÁ KHOA | HOÁ KỴ |
Giáp | Liêm Trinh | Phá Quân | Vũ Khúc | Thái Dương |
Ất | Thiên Cơ | Thiên Lương | Tử Vi | Thái Âm |
Bính | Thiên Đồng | Thiên Cơ | Văn Xương | Liêm Trinh |
Đinh | Thái Âm | Thiên Đồng | Thiên Cơ | Cự Môn |
Mậu | Tham Lang | Thái Âm | Hữu Bật | Thiên Cơ |
Kỷ | Vũ Khúc | Tham Lang | Thiên Lương | Văn Khúc |
Canh | Thái Dương | Vũ Khúc | Thái Âm | Văn Xương |
Tân | Cự Môn | Thái Dương | Văn Khúc | Văn Xương |
Nhâm | Thiên Lương | Tử Vi | Tả Phù | Vũ Khúc |
Quý | Phá Quân | Cự Môn | Thái Âm | Tham Lang |
AN VÒNG THÁI TUẾ
– Vòng Thái Tuế: Thái Tuế, Thiếu Dương, Tang Môn, Thiếu Âm, Quan Phù, Tử Phù, Tuế Phá, Long Đức, Bạch Hổ, Phúc Đức, Điếu Khách, Trực phù
– Sinh năm nào thì an Thái Tuế ở cung đó, rồi theo chiều thuận an tiếp các sao còn lại
AN VÒNG LỘC TỒN
– Vòng Lộc Tồn: Lộc Tồn, Bác Sỹ, Lực Sỹ, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Tấu thư, Phi Liêm, Hỷ Thần, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phủ
– Lộc Tồn ở đâu, Bác Sỹ ở đó
– Dương nam, Âm nữ: an các sao tiếp theo chiều thuận
– Âm nam, Dương nữ: an các sao tiếp theo chiều nghịch